Từ tri thức bản địa đến giải pháp cho những thách thức toàn cầu
– Giáo sư đang hợp tác với các nhà khoa học Việt Nam trong dự án “Hệ thống Nuôi trồng Thủy sản Thông minh” tại tỉnh Khánh Hòa. Ông có thể chia sẻ rõ hơn về dự án này?
Chúng tôi đang xây dựng mô hình nuôi trồng thủy sản thông minh, sử dụng cảm biến theo dõi chất lượng nước, các thuật toán tối ưu hóa lượng thức ăn và hệ thống ra quyết định giúp người nuôi phản ứng theo thời gian thực. Đây chính là tương lai của ngành sản xuất thủy sản bền vững: sạch hơn, thông minh hơn và thích ứng tốt hơn trước tác động của biến đổi khí hậu.
Điều đặc biệt là dự án được dẫn dắt bởi chính các nhà khoa học địa phương. Thông qua dự án, có thể thấy rõ tinh thần hợp tác liên ngành – nơi những chuyên gia trong lĩnh vực công nghệ thông tin hay sản xuất mang tri thức của mình ứng dụng vào nông nghiệp.
– Theo ông, mô hình này sẽ đóng góp như thế nào cho tầm nhìn dài hạn về “kinh tế biển xanh” của Việt Nam?
Ở quy mô toàn cầu, phần lớn cuộc thảo luận về “kinh tế biển xanh” luôn xoay quanh câu hỏi: “Làm thế nào để phát triển kinh tế biển mà không gây tổn hại đến biển cả?” Dự án này chính là lời giải rõ ràng, bằng cách tích hợp giám sát kỹ thuật số cho phép theo dõi trong thời gian thực kết hợp với quản lý sinh thái, giúp cải thiện cả năng suất và tính bền vững.
Đối với các tỉnh ven biển như Khánh Hòa, điều đó đồng nghĩa với sinh kế ổn định hơn, chất lượng nước tốt hơn và khả năng chống chịu cao hơn trước các cú sốc khí hậu. Về lâu dài, đây sẽ là một hình mẫu cho các khu vực ven biển khác, chứng minh rằng phát triển bền vững là hoàn toàn khả thi nếu chúng ta kết hợp hài hòa giữa khoa học và tự nhiên.
– Giáo sư cũng đang cố vấn cho dự án do Học viện Nông nghiệp Việt Nam chủ trì tại Ba Vì, nhằm giảm phát thải khí nhà kính trong chăn nuôi bò sữa. Điều gì thu hút ông ở dự án này và ông đánh giá tiềm năng tác động của nó ra sao?
Tôi rất ấn tượng với cách dự án kết hợp giữa nguồn lực bản địa và tính khoa học nghiêm ngặt. Việt Nam có rất nhiều loại thảo dược giàu hoạt chất sinh học có khả năng giảm phát thải khí mê-tan ở vật nuôi. Chúng tôi đang cố vấn cho Học viện Nông nghiệp Việt Nam để tìm ra cách ứng dụng hiệu quả nhất.
Nếu thành công, dự án không chỉ giảm phát thải khí nhà kính mà còn cải thiện sức khỏe vật nuôi, tối ưu hóa khẩu phần ăn và giảm chi phí cho nông dân. Ở cấp độ quốc gia, đây sẽ là đóng góp thiết thực cho cam kết đạt phát thải ròng bằng 0 của Việt Nam.
– Trong quá trình hợp tác với giới khoa học Việt Nam, Giáo sư cảm nhận như thế nào về cách các nhà khoa học trẻ tiếp cận vấn đề phát triển bền vững và đổi mới xanh?
Tôi rất ấn tượng với tư duy bản địa hóa các thách thức toàn cầu. Các nhà khoa học trẻ Việt Nam không chỉ học hỏi các mô hình quốc tế mà luôn tự hỏi: “Liệu tài nguyên bản địa có thể là giải pháp không? Làm thế nào để tiếp cận vấn đề theo hướng phù hợp với điều kiện Việt Nam?”
Tri thức bản địa là kho tàng quý báu, chứa đựng sự hiểu biết sâu sắc của nhiều thế hệ về hệ sinh thái, cây trồng và tập tính vật nuôi… Khi kết hợp với các công cụ khoa học hiện đại như công nghệ giải mã gen và mô hình vòng đời trí tuệ nhân tạo (AI lifecycle modeling), nó sẽ tạo ra những đổi mới hiệu quả với khả năng nhân rộng.
Ví dụ, trong lĩnh vực nuôi trồng thủy sản, họ đang thử nghiệm sử dụng tảo biển hoặc các loại lá trà truyền thống có đặc tính kháng khuẩn để phục vụ những mục đích khác nhau. Đó chính xác là điều mà phát triển bền vững cần có: một cách tiếp cận hướng tới tương lai, nhưng không đánh mất cội nguồn văn hóa của mình.
 
Không gian đối thoại mở tại VinFuture: Gieo mầm cho những hợp tác quốc tế mới
– Việt Nam đặt ra mục tiêu đạt phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050. Theo ông, sự hợp tác giữa các trường đại học, viện nghiên cứu trong nước và chuyên gia quốc tế sẽ thúc đẩy quá trình chuyển đổi xanh như thế nào?
Không quốc gia nào có thể đạt được mục tiêu “Net Zero” một mình. Điều khiến tôi ấn tượng ở Việt Nam là tinh thần sẵn sàng hợp tác và học hỏi, luôn mở rộng cánh cửa cho tri thức quốc tế để cùng nhau phát triển các giải pháp phù hợp với điều kiện địa phương.
Ví dụ như dự án với Học viện Nông nghiệp Việt Nam, chúng tôi trao đổi song phương về kiến thức, cách thực hiện, phương pháp đo lường, và sau đó các nhà khoa học Việt Nam sẽ đưa ra giải pháp.
Đây là mối quan hệ hợp tác bình đẳng, hai chiều, nơi mỗi bên đều học hỏi lẫn nhau. Nhờ vậy, khoa học phục vụ mục tiêu Net Zero không phải là thứ được “nhập khẩu”, mà được đồng sáng tạo trên nền tảng tri thức chung.
– Từ kinh nghiệm hợp tác quốc tế của mình, Giáo sư nhìn nhận thế nào về vai trò của VinFuture trong việc kết nối khoa học Việt Nam và khoa học toàn cầu?
– Tôi cho rằng VinFuture đã trở thành “bàn tròn của trí tuệ toàn cầu”, tạo cơ hội cho giới khoa học trẻ Việt Nam được tiếp xúc, học hỏi trực tiếp từ những nhà nghiên cứu xuất chúng nhất thế giới. Đó là trải nghiệm vô giá, nơi tri thức không chỉ được trao truyền, mà còn được khai mở.
Điều làm nên sự khác biệt của Tuần lễ VinFuture không chỉ nằm ở buổi lễ trao giải hay các hội nghị khoa học, mà còn ở việc tôn vinh những kết nối. Trong một căn phòng, bạn sẽ thấy gương mặt đoạt giải Nobel ngồi cạnh nhà nghiên cứu trẻ mới bắt đầu sự nghiệp, hay các quan chức Chính phủ trao đổi trực tiếp với giới học giả quốc tế. Không khí ấy khác hẳn nhiều sự kiện khoa học quốc tế khác – nó rộng mở, đa chiều và giàu tính nhân văn. Mỗi cuộc đối thoại chính là một hạt mầm cho hợp tác mới.
Ở VinFuture, bạn thật sự cảm nhận được rằng thế giới đang gặp gỡ Việt Nam, và Việt Nam cũng đang gặp gỡ thế giới, bằng trí tuệ, sự tự tin và lòng hào hiệp.










