Sự kiện được chủ trì bởi GS. Ermias Kebreab, Giám đốc Trung tâm Lương thực Thế giới thuộc Đại học California, Davis và là thành viên Hội đồng Sơ khảo Giải thưởng VinFuture, cùng TS. Cao Đức Phát, Chủ tịch Hội đồng Quản trị IRRI, Nguyên Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam, và TS. Anton Urfels, nhà khoa học cấp cao về quản lý nước tại IRRI.
Mối quan hệ giữa nước và an ninh lương thực
GS. Kebreab đã nhấn mạnh vai trò nền tảng của nước trong nông nghiệp, là nền tảng của mọi hệ thống nông nghiệp, nuôi dưỡng cây trồng, vật nuôi và tạo nên các hệ thống lương thực nuôi sống cộng đồng. Ông chỉ ra thách thức lớn khi nông nghiệp chiếm tới 70% lượng nước ngọt được khai thác toàn cầu, trong khi nguồn tài nguyên này đang chịu áp lực chưa từng có do biến đổi khí hậu, đô thị hóa và công nghiệp.
- Kebreab cũng thảo luận về mối liên hệ phức tạp giữa biến đổi khí hậu và an ninh lương thực. Khi các mô hình khí hậu thay đổi, tính sẵn có và thời điểm cung cấp nước đang trở nên ngày càng khó dự đoán hơn. Theo ông, việc quản lý nước hiệu quả phải trở thành một phần trung tâm trong các chính sách nông nghiệp. Đặc biệt trong bối cảnh dân số toàn cầu tăng và tác động của biến đổi khí hậu ngày càng rõ nét, mối liên hệ mật thiết giữa lương thực và nước đang trở nên rõ ràng hơn bao giờ hết. Giải quyết những thách thức phức tạp này đòi hỏi các giải pháp sáng tạo và sự hợp tác toàn cầu để đảm bảo sản xuất bền vững, trong khi vẫn bảo tồn nguồn nước thiết yếu.
Câu chuyện thành công của Việt Nam trong đảm bảo an ninh lương thực
TS. Cao Đức Phát đã chia sẻ hành trình ấn tượng của Việt Nam trong việc đảm bảo an ninh lương thực, một câu chuyện minh họa sinh động về sự kết hợp giữa cải cách chính sách và đổi mới công nghệ. Ông đưa ra cái nhìn tổng quan về tình hình an ninh lương thực tại Việt Nam, và nhấn mạnh rằng, dù đã nỗ lực áp dụng công nghệ mới và cải thiện hệ thống kinh tế kế hoạch hóa tập trung, Việt Nam vẫn phải nhập khẩu 1-2 triệu tấn lương thực hàng năm để đáp ứng nhu cầu trong nước.
Bước ngoặt đến vào năm 1986 với sự kết hợp mạnh mẽ giữa cải cách chính sách theo định hướng thị trường và công nghệ mới. TS. Phát giải thích: “Cốt lõi của cải cách là việc đưa vào cơ chế thị trường tự do. Đất đai được giao cho nông dân sử dụng lâu dài, thị trường giá cả và đầu vào được tự do hóa. Chính phủ cung cấp tín dụng và dịch vụ khuyến nông trực tiếp đến hộ nông dân, cải thiện hệ thống thủy lợi và cơ sở hạ tầng nông thôn, đồng thời khuyến khích khu vực tư nhân tham gia”.
Kết quả đạt được rất ấn tượng. Ngành nông nghiệp tăng trưởng ổn định khoảng 3% mỗi năm, đặc biệt sản xuất lúa gạo tăng gần gấp ba sau 30 năm. Từ năm 1990, Việt Nam đã đạt được tự chủ về gạo và bắt đầu xuất khẩu. Đến năm 2023, Việt Nam đã thu về 53 tỷ USD từ xuất khẩu nông, lâm, thủy sản. Thu nhập của nông dân tăng lên, tỷ lệ đói nghèo giảm 1-2% hàng năm.
Tuy nhiên, TS. Phát cũng chỉ ra những thách thức mới trong giai đoạn hiện tại. “70% lượng nước sử dụng cho nông nghiệp của Việt Nam được dành cho việc trồng lúa. Biến đổi khí hậu đang tác động mạnh mẽ đến hệ thống lương thực và nông dân. Canh tác lúa cũng là nguồn phát thải khí nhà kính chính, đòi hỏi các biện pháp thích ứng và giảm thiểu khẩn cấp”.
Để giải quyết những thách thức này, Việt Nam đang triển khai chương trình 1 triệu hecta lúa chất lượng cao và phát thải thấp tại Đồng bằng sông Cửu Long. Một trong những giải pháp then chốt là áp dụng kỹ thuật “Tưới khô ướt xen kẽ” (AWD). “Các thử nghiệm thí điểm cho thấy kỹ thuật này có thể tiết kiệm tới 30% lượng nước sử dụng trong canh tác lúa, tương đương khoảng 20 tỷ mét khối nước mỗi năm, đồng thời giảm lên đến 40% lượng khí thải và thậm chí còn có thể tăng năng suất từ 10-20%”, TS. Phát nhấn mạnh.
Ông cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng chính sách phù hợp: “Chúng ta cần tìm ra những chính sách định hướng thị trường đúng đắn, không chỉ dựa vào trợ cấp. Trong dài hạn, các giải pháp phải vừa mang lại lợi ích cho nông dân vừa giúp giải quyết các vấn đề chung của xã hội”.
Góc nhìn toàn cầu và giải pháp cho tương lai
TS. Anton Urfels đã mang đến bức tranh toàn cảnh về thách thức an ninh lương thực và nước trên phạm vi toàn cầu. Dựa trên Báo cáo về Tình trạng An ninh Lương thực và Dinh dưỡng Thế giới, ông chỉ ra xu hướng đáng lo ngại: sau giai đoạn ổn định 2013-2018, số người đói nghèo trên thế giới không những không giảm mà còn tăng lên, bất chấp sự tăng trưởng của nền kinh tế toàn cầu.
Thông qua dữ liệu vệ tinh, TS. Urfels cho thấy nhiều khu vực đang phải đối mặt với tình trạng cạn kiệt nguồn nước ngầm nghiêm trọng. “Những vùng màu đỏ trên bản đồ là các điểm nóng về suy giảm nguồn nước, phần lớn do khai thác nước ngầm quá mức. Điều này cho thấy sản xuất nông nghiệp của chúng ta đang gây ra nhiều vấn đề môi trường cần được kiểm soát trong những năm tới”.
Về giải pháp, TS. Urfels nhấn mạnh tầm quan trọng của quản lý thời gian trong canh tác: “Trong nhiều khu vực, nhu cầu nước từ khí quyển cao hơn nhiều vào một số thời điểm trong năm. Việc điều chỉnh thời điểm sản xuất lúa, thời gian gieo trồng để phù hợp với thời kỳ nhu cầu nước thấp có thể là một biện pháp can thiệp then chốt”.
TS. Urfels cũng thảo luận về việc ứng dụng công nghệ và trí tuệ nhân tạo trong quản lý nguồn nước. Ông giới thiệu Dịch vụ Đánh giá Cây trồng theo Cảnh quan, một hệ thống thu thập dữ liệu về thực hành canh tác. “Một khi có dữ liệu về các thực hành cơ bản trong vài năm, chúng ta có thể hỏi các mô hình AI những câu hỏi như: nếu tăng một chút lượng nước tưới, đầu tư vào tưới tiêu sẽ mang lại hiệu quả cao nhất ở đâu?”.
Ông nhấn mạnh rằng với sự kết hợp giữa công nghệ mới, dữ liệu tốt và đối thoại toàn diện, chúng ta có thể đạt được nhiều tiến bộ trong việc quản lý nguồn nước và đảm bảo an ninh lương thực vào năm 2030.
Các diễn giả đều nhấn mạnh rằng để giải quyết thách thức về an ninh lương thực và nước, cần có cách tiếp cận tổng thể, kết hợp giữa đổi mới công nghệ, chính sách phù hợp và hợp tác quốc tế. Thành công của Việt Nam là một ví dụ điển hình, có thể cung cấp bài học quý giá cho nhiều quốc gia khác trong nỗ lực đảm bảo an ninh lương thực