Từ cảm biến sinh học đến trí tuệ nhân tạo (AI)
Trong bối cảnh y học toàn cầu đang bước vào kỷ nguyên số, những tiến bộ về AI, công nghệ cảm biến sinh học và chẩn đoán kỹ thuật số đang làm thay đổi cách con người được chăm sóc sức khỏe — từ chẩn đoán, điều trị đến quản lý dữ liệu y tế.
Tại hội thảo InnovaConnect, các chuyên gia Việt Nam và quốc tế đã cùng thảo luận về quá trình chuyển đổi số trong y học, đảm bảo đổi mới công nghệ được phát triển hài hòa với giá trị xã hội và chuẩn mực pháp lý.
TS. Katharina Schmidt (Đại học Tư thục Danube, Áo) đã giới thiệu bước tiến trong nghiên cứu phát triển cảm biến sinh học dựa trên công nghệ plasmonics.
Bà chia sẻ: “Đây không phải là phương pháp thông thường – chỉ đo tín hiệu trung bình trên toàn bề mặt – mà có thể quan sát và ghi nhận các tín hiệu cảm biến ở mức độ đơn phân tử ”.
Theo bà Schmidt, công nghệ này cho phép thực hiện sinh thiết lỏng thay vì phải lấy mẫu mô xâm lấn như hiện nay, mở ra khả năng phát hiện sớm các bệnh lý như ung thư, góp phần nâng cao hiệu quả chẩn đoán, điều trị và hướng tới mục tiêu y học cá thể hóa trong tương lai.
Nếu như TS. Katharina Schmidt mang đến góc nhìn về đổi mới trong chẩn đoán y học, thì đại diện Việt Nam, PGS.TS. Đỗ Thị Thảo (Trường Đại học Y Dược Cần Thơ) tiếp tục mở rộng thảo luận với những chia sẻ về tiềm năng của kỹ thuật y sinh trong lĩnh vực nha khoa.
Bà nhấn mạnh, kỹ thuật y sinh đang mở ra kỷ nguyên mới cho nha khoa hiện đại, khi các công nghệ như vật liệu thông minh, hay cảm biến sinh học giúp nâng cao hiệu quả điều trị và hướng tới chăm sóc răng miệng theo hướng cá thể hóa, xâm lấn tối thiểu và chăm sóc lấy bệnh nhân làm trung tâm.
Bổ sung vào bức tranh toàn cảnh về đổi mới y học, TS. Gernot Gerger (Viện Ludwig Boltzmann về Sức khỏe Kỹ thuật số và An toàn Bệnh nhân, Áo) mang đến một góc nhìn khác — nhấn mạnh vai trò trung tâm của con người trong quá trình chuyển đổi số y tế.
“Yếu tố con người cần được đặt ở trung tâm khi chúng ta nói về mọi đổi mới kỹ thuật,” ông nhấn mạnh, cho rằng công nghệ chỉ thực sự có ý nghĩa khi phục vụ và nâng cao trải nghiệm của bệnh nhân.
Theo TS. Gerger, AI đang được ứng dụng mạnh mẽ trong việc dịch ngôn ngữ, hỗ trợ ra quyết định y khoa và tự động hóa quy trình ghi chép. Những công cụ này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả điều trị mà còn tối ưu thời gian làm việc của nhân viên y tế.
“Khi sử dụng hệ thống ghi chép bằng AI, thời gian dành cho công việc này có thể giảm khoảng 20–30%, đồng nghĩa với việc nhân viên y tế có thêm thời gian dành cho bệnh nhân,” ông cho biết.
Tuy nhiên, ông cảnh báo rằng việc phụ thuộc quá nhiều vào thuật toán ra quyết định có thể dẫn đến rủi ro mới. Do AI vận hành dựa trên mối tương quan dữ liệu, hệ thống đôi khi tạo ra “ảo giác” – những thông tin không chính xác.
“Điều này sẽ ảnh hưởng đến sự chính xác của thông tin ghi chép,” ông nói, đồng thời nhấn mạnh vai trò giám sát của con người trong việc phát hiện và kiểm soát sai lệch – yếu tố then chốt để đảm bảo độ tin cậy và an toàn trong hệ thống y tế số.
Khía cạnh pháp lý cũng ngày càng trở nên quan trọng trong bối cảnh lo ngại về bảo mật dữ liệu bệnh nhân và trách nhiệm pháp lý khi ứng dụng AI gia tăng.
“Thế giới đang ngày càng trở nên gần nhau hơn nhờ công nghệ số, nhưng đi cùng với đó cũng là nguy cơ khi một số cá nhân lạm dụng, sử dụng sai mục đích dữ liệu”, GS. Maria Kletecka-Pulker (Viện Ludwig Boltzmann về Sức khỏe Kỹ thuật số và An toàn Bệnh nhân, Áo), cho biết.
Từ ngày 2/2/2025, những quy định đầu tiên của Đạo luật Trí tuệ nhân tạo (AI Act) của Liên minh châu Âu (EU) chính thức có hiệu lực. Các quy tắc này bao gồm định nghĩa hệ thống AI, nâng cao nhận thức về AI và một số trường hợp sử dụng AI bị cấm do tiềm ẩn rủi ro không thể chấp nhận được trong EU.
“Đạo luật cũng quy định về việc sử dụng các công cụ kỹ thuật số cùng AI trong hệ thống chăm sóc sức khỏe”, bà chia sẻ.
Cầu nối hợp tác quốc tế
GS. Kletecka-Pulker đánh giá đạo luật là bước tiến quan trọng với châu Âu và trong thời gian tới, “sẽ có những bước đi để quy định này được áp dụng ở các quốc gia, đồng thời từng nước cũng ban hành quy định riêng tương thích để hỗ trợ quy định AI của EU.”
Động thái trên là minh chứng cho thấy trong thế giới toàn cầu hóa – nơi công nghệ số không có biên giới – việc xây dựng những chuẩn mực không thể chỉ thực hiện trong phạm vi một quốc gia.
Chính từ nhận thức đó, các nhà khoa học đồng thuận rằng hợp tác quốc tế đóng vai trò then chốt để giải quyết thách thức chung trong kỷ nguyên đổi mới y tế.
Những cuộc gặp gỡ và thảo luận như chuỗi hội thảo InnovaConnect không chỉ mở ra cơ hội giao lưu học thuật, mà còn tạo nên cầu nối thiết thực giữa các nền khoa học.
“Hợp tác quốc tế rất quan trọng”, GS. Kletecka-Pulker nhấn mạnh. “Chúng ta có thể có những góc nhìn khác nhau về cách sử dụng và thu thập dữ liệu, cũng như quy định quản lý hay tư duy con người khi sử dụng AI”.
Theo bà, càng kết nối rộng với nhiều quốc gia và nền văn hóa khác nhau, con người càng có nhiều cơ hội học hỏi để xác định rủi ro cần tránh, lợi ích có thể tận dụng và cách thức triển khai công nghệ hiệu quả nhất.
TS. Gerger lấy ví dụ rằng cùng một vấn đề, song có thể tồn tại sự khác biệt trong cách nhìn nhận về khía cạnh đạo đức hoặc trách nhiệm xã hội giữa người Áo và người Việt Nam.
“Đó chính là điều thú vị, khi thông qua những cuộc trao đổi như thế này, chúng ta có cơ hội hiểu nhau hơn”, ông cho biết.
Giá trị của việc rút ngắn quá trình học hỏi và tránh lặp lại sai lầm cũng được GS. Kletecka-Pulker nhấn mạnh.
“Chúng ta không cần đi lại những bước mà người khác từng đi qua, mà có thể học trực tiếp từ chính kinh nghiệm của họ”, bà nói.
Đồng quan điểm, TS. Schmidt cho rằng hợp tác quốc tế không chỉ giúp tăng tốc độ phản ứng trước các thách thức sức khỏe toàn cầu, mà còn tạo điều kiện chuyển giao công nghệ, góp phần giải quyết vấn đề y tế đặc thù ở từng khu vực.
“Về hợp tác với Việt Nam, tôi nghĩ hướng đi nên tập trung vào phát triển những giải pháp y tế chi phí thấp nhưng hiệu quả, đặc biệt phù hợp với nhu cầu thực tế tại địa phương”, bà gợi ý.









