Tìm kiếm giải pháp giảm thiểu ô nhiễm EDC tại Việt Nam

PGS. Từ Bình Minh, Giảng viên cao cấp và chuyên gia trong lĩnh vực hóa học phân tích và hóa học môi trường tại Khoa Hóa học, Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội, đã chia sẻ những kiến thức quan trọng về sự gia tăng của các chất gây rối loạn nội tiết (EDCs) ở Việt Nam và các tác động tiềm tàng của chúng đối với sức khỏe con người.

Viết bởiVinFuture
Đăng ngày
3c.-PGS.TS-Tu-Binh-minh-phat-bieu-tai-su-kien.jpg

Chia sẻ

– Ông có thể giải thích chi tiết hơn về POPs và EDCs là gì, và tại sao chúng lại đáng quan ngại đối với sức khỏe con người? Ngoài ra, ông có thể chia sẻ một số điểm chính từ nghiên cứu của ông về ô nhiễm môi trường ở Việt Nam trong hai thập kỷ qua?

– PGS. Từ Bình Minh: Chúng ta hãy bắt đầu với POPs, viết tắt của các chất ô nhiễm hữu cơ khó phân hủy. Trong hóa học, chúng ta có hai nhóm chất chính: vô cơ và hữu cơ. Các chất vô cơ có lẽ quen thuộc hơn, như natri clorua (muối ăn) hoặc kim loại nặng như bạc, đồng và vàng.

Tuy nhiên, các chất hữu cơ thì chiếm nhiều hơn đáng kể. Điều quan trọng là POPs rất khó phân hủy, có nghĩa là chúng ổn định về mặt hóa học và khó phân hủy trong môi trường. Điều này có nghĩa là nếu chúng được giải phóng, chúng có thể tồn tại trong một thời gian rất dài. Ngoài ra, những hóa chất này có độc tính cao, do đó mới có thuật ngữ “chất ô nhiễm”.

Thuật ngữ thứ hai, các chất gây rối loạn nội tiết (EDCs), tương đối mới, được sử dụng rộng rãi hơn trong 15-20 năm qua. Các nghiên cứu trong phòng thí nghiệm cho thấy các hợp chất này có độc tính gây ảnh hưởng đến tuyến nội tiết ở người và động vật. Trong khi POPs phần lớn bị cấm do tính bền và độc tính của chúng, EDCs vẫn được sử dụng, và nghiên cứu về tác động của chúng vẫn đang được tiến hành.

Một ví dụ về POP là DDT, một loại thuốc trừ sâu đã được sử dụng rộng rãi trong nông nghiệp, bao gồm cả ở Việt Nam. Mặc dù bị cấm ở hầu hết các nước công nghiệp vào những năm 1970 và 80, và ở Việt Nam vào năm 1995, nhưng do tính bền, dư lượng DDT vẫn có thể được tìm thấy trong môi trường và thậm chí cả trong mô người.

EDCs, là hóa chất mới hơn, nhìn chung ít độc hơn POPs và không bị cấm hoàn toàn. Tuy nhiên, bằng chứng về tác động xấu của chúng đang gia tăng, khiến một số nước bắt đầu điều chỉnh và hạn chế việc sử dụng.

Điều quan trọng là phải hiểu rằng hầu hết các bằng chứng về độc tính của các hóa chất này đến từ các nghiên cứu trong phòng thí nghiệm trên động vật (in vivo), chủ yếu là chuột và nghiên cứu trong ống nghiệm (in vitro). Trong khi một số nghiên cứu dịch tễ học đã chỉ ra mối liên quan giữa việc phơi nhiễm hóa chất và một số biểu hiện bệnh lý, chẳng hạn như các bệnh về da và rối loạn chức năng gan. Và một lưu ý là việc thử nghiệm trực tiếp trên người là không thể.

Chúng tôi đã nghiên cứu vấn đề này suốt hai thập kỷ qua, và khám phá ra xu hướng ô nhiễm POP và EDC, sự di chuyển của chúng trong môi trường và sự phơi nhiễm của con người ở Việt Nam. Chúng tôi cũng đã so sánh những phát hiện của mình trong khu vực châu Á-Thái Bình Dương, với các kỹ thuật lấy mẫu và phân tích nhất quán.

Một phát hiện quan trọng là vai trò của các khu vực thu gom và tái chế chất thải thủ công ở Việt Nam. Những khu vực này, nơi diễn ra các hoạt động như tái chế rác thải điện tử, tháo dỡ phương tiện giao thông và xử lý nhựa, cao su đã được xác định là những điểm nóng ô nhiễm tiềm ẩn. Chúng tôi đã phân tích các loại mẫu khác nhau từ những khu vực này để đánh giá mức độ POP và EDC.

Một khía cạnh khác trong nghiên cứu của chúng tôi tập trung vào môi trường trong nhà, chẳng hạn như nhà ở, văn phòng, tiệm làm tóc, trường mẫu giáo và thậm chí cả ô tô. EDCs thường được sử dụng trong các sản phẩm tiêu dùng và có thể được tìm thấy trong bụi và không khí trong nhà, có khả năng dẫn đến mức độ phơi nhiễm cao hơn so với ngoài trời. Chúng tôi đã phân tích các hóa chất này trong các mẫu bụi và không khí và ước tính liều lượng hấp thu của các hóa chất dựa trên con đường hít bụi và hít thở.

Nghiên cứu của chúng tôi đã được công bố trên các tạp chí quốc tế uy tín và cung cấp dữ liệu nền cơ bản có giá trị cho chính phủ Việt Nam. Thông tin này rất quan trọng để thiết lập các quy định và ngưỡng đối với các hóa chất này, hiện đang thiếu ở Việt Nam.

– Nghiên cứu của ông nhấn mạnh sự chuyển đổi từ POPs cổ điển sang EDCs mới ở Việt Nam. Vậy đâu là những EDCs đáng quan ngại nhất hiện nay trong môi trường tại Việt Nam, và tại sao chúng ta nên đặc biệt quan tâm đến chúng?

– PGS. Từ Bình Minh: Như đã đề cập, EDCs được sử dụng trong nhiều sản phẩm khác nhau, bao gồm cả sản phẩm thương mại và công nghiệp. Hai hóa chất phổ biến và quan trọng là phthalates và parabens. Chúng được sử dụng làm chất hóa dẻo trong nhựa và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như dầu gội, sữa tắm, xà phòng, kem chống nắng, sản phẩm chăm sóc da, lớp phủ, dược phẩm, mỹ phẩm, sơn, mực in và các sản phẩm cao su. Chúng gần như có mặt ở khắp mọi nơi trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta.

Trong đó, phthalates đáng được quan tâm đặc biệt. Chúng tôi nhận thấy rằng mức độ phthalate trong không khí và bụi trong nhà ở Việt Nam tương đối cao, tương đương với một số khu vực tại các nước công nghiệp như Mỹ hoặc châu Âu. Trong một số trường hợp, mức độ này cũng tương đương với một số nơi ở Trung Quốc, một quốc gia đang phát triển nhanh chóng với nhiều nghiên cứu về ô nhiễm hóa chất.

Có hai lý do để quan ngại. Thứ nhất, Việt Nam cũng như nhiều quốc gia trên thế giới chưa có quy định nào đối với phthalates và parabens trong các đối tượng môi trường. Chỉ có một số tổ chức như Cục Bảo vệ Môi trường (EPA) Hoa Kỳ hoặc Cơ quan môi trường Canada mới thiết lập các quy định. Nhiều quốc gia thiếu dữ liệu cơ bản cần thiết để thiết lập các quy định phù hợp, nhất là các nước có thu nhập thấp và trung bình thấp (LMIC).

Thứ hai, nhiều nghiên cứu đã chứng minh độc tính của các chất này và mối tương quan của chúng với các vấn đề sức khỏe khác nhau, bao gồm ảnh hưởng đến hệ miễn dịch, thần kinh và sinh sản ở cả nam và nữ. Mặc dù đây là những mối liên hệ chứ không phải bằng chứng chắc chắn, nhưng chúng cung cấp bằng chứng thuyết phục cho mối quan ngại.

Với mức độ phơi nhiễm tương đối cao ở Việt Nam, việc thiếu quy định và bằng chứng ngày càng tăng về các nguy cơ sức khỏe tiềm ẩn, điều quan trọng là phải giải quyết các EDC mới này như một vấn đề quan trọng liên quan đến chất lượng môi trường và sức khỏe cộng đồng.

– Ông đã đề cập đến nguy cơ phơi nhiễm EDC cao hơn ở trẻ em. Ông có thể giải thích thêm về những ảnh hưởng cụ thể đến sức khỏe mà các EDC này có thể gây ra cho trẻ em Việt Nam, và những biện pháp nào cần thực hiện để giảm thiểu những rủi ro này? Bên cạnh trẻ em, còn có những nhóm nào khác ở Việt Nam đặc biệt dễ bị tổn thương hoặc có nguy cơ cao hơn khi tiếp xúc với các chất EDC?

– PGS. Từ Bình Minh: Trẻ em có trọng lượng cơ thể thấp hơn nên thường hấp thụ lượng hóa chất cao hơn khi tính theo hàm lượng hóa chất trên mỗi kg trọng lượng cơ thể mỗi ngày. Điều này khiến trẻ em trở thành một nhóm nhạy cảm với việc tiếp xúc hóa chất. Đặc biệt, tiếp xúc trước khi sinh có thể làm tăng nguy cơ sinh non. Nghiên cứu đã tìm thấy mối liên hệ giữa việc tiếp xúc với một số hóa chất nhất định, như phthalate hoặc PCB, với sinh non ở phụ nữ.

Bằng cách phân tích hàm lượng phthalate trong không khí, bụi và thực phẩm, chúng ta có thể ước tính lượng hấp thụ cho các nhóm khác nhau và so sánh nó với mức tham chiếu. Nếu lượng hấp thụ ước tính tương đương hoặc cao hơn, nguy cơ phơi nhiễm sẽ tăng lên.

Để giảm thiểu rủi ro, điều quan trọng là phải thiết lập và thực thi các quy định đối với EDC ở Việt Nam dựa trên dữ liệu cơ bản toàn diện. Ngoài ra, việc nâng cao nhận thức cho phụ nữ mang thai và các gia đình về các rủi ro tiềm ẩn và biện pháp phòng ngừa là rất cần thiết.

Bên cạnh trẻ em, những người làm việc trong môi trường có khả năng phát thải EDC, chẳng hạn như các khu công nghiệp và các khu thu gom tái chế rác thải thủ công cũng là nhóm dễ bị tổn thương. Nghiên cứu của chúng tôi đã chỉ ra rằng phụ nữ sống ở khu vực tái chế chất thải thủ công có nồng độ một số hóa chất nhất định trong sữa mẹ cao hơn so với phụ nữ ở môi trường sạch hơn. Điều này nhấn mạnh sự cần thiết phải có các biện pháp can thiệp để giảm phơi nhiễm cho người lao động trong các cơ sở này, bao gồm cả thiết bị bảo hộ và cải thiện hoạt động quản lý chất thải.

Nhìn chung, giải quyết vấn đề phơi nhiễm EDC đòi hỏi một cách tiếp cận đa diện bao gồm các quy định, nghiên cứu, giáo dục và các biện pháp can thiệp có mục tiêu cho các nhóm dễ bị tổn thương.

– Nghiên cứu của ông chỉ ra rằng việc tái chế chất thải thủ công là một nguồn ô nhiễm đáng kể. Làm thế nào để cải thiện việc quản lý chất thải của Việt Nam nhằm giảm thiểu phơi nhiễm với các chất độc hại như PBDEs và PAHs?

– PGS. Từ Bình Minh: Đây là một vấn đề phức tạp. Theo quan điểm của chúng tôi, cần phải áp dụng các kỹ thuật tốt nhất hiện có (BAT). Đây là những phương pháp và hướng dẫn có thể đạt được kết quả tối ưu hoặc hiệu quả nhất trong bất kỳ hoạt động nào.

Trong bối cảnh tái chế, việc áp dụng 3R – giảm thiểu, tái sử dụng và tái chế – là rất quan trọng. Tuy nhiên, việc tái chế cần được thực hiện đúng cách để giảm thiểu ô nhiễm thứ cấp do chính quá trình tái chế gây ra. Việc tái chế không đúng cách có thể dẫn đến việc thải ra các khí độc hại hoặc hóa chất độc hại vào đường thủy hoặc không khí.

Đây là một thách thức đáng kể đối với các nhà quản lý, các nhà khoa học và các nhóm tái chế. Lĩnh vực tái chế thủ công thường bị chi phối bởi lợi nhuận, khiến họ khó có thể bị thuyết phục áp dụng các phương pháp sạch hơn nhưng có thể làm giảm lợi nhuận.

Vì vậy, một giải pháp toàn diện đòi hỏi hành động đồng bộ từ nhiều bên liên quan, bao gồm các cơ quan chính phủ, cộng đồng địa phương, doanh nghiệp, ngành công nghiệp và các nhà khoa học. Điều này không chỉ liên quan đến các biện pháp môi trường mà còn cả các ưu đãi kinh tế và chương trình nâng cao nhận thức xã hội để thúc đẩy các hoạt động quản lý chất thải bền vững.

– Ông ủng hộ các chương trình nghiên cứu toàn cầu như Mussel Watch. Làm thế nào để Việt Nam có thể tích cực tham gia và hưởng lợi từ những hợp tác quốc tế như vậy để giám sát và quản lý các chất ô nhiễm tốt hơn?

– PGS. Từ Bình Minh: Hoạt động này đã được thực hiện từ lâu ở các nước phát triển như Nhật Bản, Mỹ và châu Âu. Tôi may mắn được làm việc trong một phòng thí nghiệm hàng đầu ở Nhật Bản, nơi thực hiện chương trình Mussel Watch châu Á-Thái Bình Dương.

Vẹm xanh, một loài động vật thân mềm hai mảnh vỏ phổ biến, là một sinh vật có khả năng chỉ thị sinh học rất tốt, giúp xác định ô nhiễm hóa chất từ vô cơ đến hữu cơ. Vẹm xanh có mặt tại các vùng ven biển trên toàn thế giới, khiến chúng trở nên lý tưởng để so sánh mức độ ô nhiễm trên toàn cầu. Chúng ta có thể phân tích các mô của vẹm xanh để đánh giá nồng độ của các chất ô nhiễm khác nhau, bao gồm kim loại nặng và hóa chất hữu cơ.

Tôi bắt đầu nghiên cứu tại Nhật Bản vào năm 1997 và hợp tác với các đối tác Việt Nam để thu thập và phân tích các mẫu vẹm, cung cấp một bức tranh toàn diện về nồng độ hóa chất.

Bên cạnh Mussel Watch, một chương trình giám sát quốc tế quan trọng khác là Chương trình Giám sát Sữa mẹ. Chương trình này liên quan đến việc thu thập các mẫu sữa mẹ từ phụ nữ đang cho con bú để phát hiện các hóa chất độc hại và làm rõ mức độ phơi nhiễm của trẻ em. Việt Nam tích cực tham gia chương trình này, với Bộ Tài nguyên và Môi trường quản lý việc thu thập mẫu và gửi đến Đức để phân tích.

Hiện tại, chúng tôi đang hợp tác với Giáo sư Kenneth Leung từ Đại học Thành phố Hồng Kông (Trung Quốc), người đứng đầu chương trình Giám sát cửa sông Toàn cầu (GEM). Chương trình này liên quan đến việc thu thập các mẫu trầm tích và nước từ các cửa sông trên toàn thế giới, với hơn 100 quốc gia tham gia. Chúng tôi đang mở rộng sự tham gia của mình vào chương trình này, với sự hỗ trợ của Quỹ VinFuture thông qua việc đồng tổ chức hội thảo InnovaConnect 2 vào ngày 19/6.

Những hợp tác quốc tế này rất quan trọng vì chúng đảm bảo các phương pháp thu thập và phân tích hàm lượng hóa chất và dữ liệu nhất quán trên các địa điểm khác nhau. Bằng cách sử dụng các quy trình tiêu chuẩn hóa, chúng ta có thể tạo ra dữ liệu đáng tin cậy để so sánh mức độ ô nhiễm và đánh giá hiệu quả của các chiến lược quản lý. Điều này đặc biệt quan trọng đối với việc theo dõi các chất gây rối loạn nội tiết, vì quy định và hiểu biết về chúng vẫn đang phát triển.

– Dựa trên kết quả nghiên cứu của mình, ông có đề xuất chính sách cụ thể nào cho chính phủ Việt Nam để giải quyết cả POPs cổ điển và EDC mới không?

– PGS. Từ Bình Minh: Đây là một vấn đề phức tạp không thể giải quyết ngay mà cần có sự phối hợp lâu dài với các cơ quan chính phủ. Trên thực tế, nhóm nghiên cứu của chúng tôi đã và đang hỗ trợ nhiều cho chính phủ thông qua các nghiên cứu với số liệu cơ sở phong phú về hiện trạng ô nhiễm trong một thời gian dài, bắt đầu từ những năm đầu 2000.

Về POPs cổ điển, Việt Nam đã đạt được những bước tiến đáng kể trong việc quản lý và loại bỏ các chất này trong hai thập kỷ qua, hoàn thành các cam kết theo Công ước Stockholm. Giờ là lúc cần tập trung vào các nhóm hóa chất mới.

Các kết quả nghiên cứu của của chúng tôi đã cung cấp bộ số liệu nền tốt về hiện trạng của các nhóm hóa chất này,  là cơ sở cho việc đưa ra các khuyến nghị cần thiết cho việc giám sát và quản lý an toàn các hóa chất này trong nhiều báo cáo kỹ thuật và báo cáo hội thảo. Chúng tôi vẫn cam kết hỗ trợ chính phủ trong việc quan trắc và quản lý an toàn các hóa chất này.

– Ở Việt Nam, những địa điểm hoặc ngành công nghiệp cụ thể nào được coi là “điểm nóng” về ô nhiễm EDC mới và cần những biện pháp can thiệp nào ở những khu vực này?

– PGS. Từ Bình Minh: Các điểm nóng chính mà chúng tôi đã xác định bao gồm các khu vực tái chế rác thải điện tử, phương tiện giao thông cũ, cao su và nhựa. Vấn đề chính với những chất ô nhiễm này là thiếu các tiêu chuẩn quy định. Mặc dù chúng ta có các chỉ số ô nhiễm không khí phổ biến như bụi PM2.5 và PM10, nhưng các hóa chất có thể hấp phụ vào các hạt bụi xâm nhập vào cơ thể chúng ta qua đường hô hấp.

Các biện pháp can thiệp khả thi ở những khu vực này có thể cần được tham khảo và học hỏi các biện pháp đã được thực hiện ở các nước công nghiệp phát triển nhanh như Trung Quốc và Hàn Quốc. Ví dụ, Trung Quốc đã cải thiện đáng kể chất lượng không khí trong vòng 10-15 năm qua thông qua các giải pháp đồng bộ hệ thống. Ví dụ, việc cải thiện Chỉ số Chất lượng Không khí nói chung cũng có thể làm giảm ô nhiễm EDC, vì chúng thường xảy ra đồng thời.

Tuy nhiên, để thực hiện các giải pháp hiệu quả đòi hỏi năng lực đo đạc và quan trắc chính xác các chất này, yêu cầu thiết lập một mạng lưới phòng thí nghiệm mạnh mẽ có khả năng phân tích các mẫu môi trường như không khí, nước và bụi với chất lượng và độ chính xác nhất quán. Đó là năng lực quốc gia chứ không phải chỉ có một vài nơi làm được.

Khi chúng ta có một cơ sở dữ liệu toàn diện, chúng ta có thể phát triển các biện pháp can thiệp có mục tiêu. Tính đến thời điểm hiện tại, nghiên cứu của chúng tôi chỉ giới hạn ở một số khu vực nhất định ở miền Bắc Việt Nam và cần có thêm dữ liệu để có một bức tranh hoàn chỉnh trên toàn quốc.

Vì vậy, bước đầu tiên là tăng cường khả năng giám sát trên toàn quốc. Khi đã hiểu rõ mức độ ô nhiễm, chúng ta có thể thực hiện các giải pháp hệ thống, chẳng hạn như kiểm soát khí thải nghiêm ngặt hơn đối với các ngành công nghiệp, cải thiện hoạt động quản lý chất thải và các chiến dịch nâng cao nhận thức cộng đồng về những rủi ro của EDC.

– Việt Nam có thể rút ra những bài học quan trọng nào từ kinh nghiệm của các nước khác trong việc quản lý và giảm thiểu ô nhiễm từ cả POPs cổ điển và EDC mới?

– PGS. Từ Bình Minh: Bài học quan trọng nhất là phải tăng cường dần năng lực quốc gia về đo đạc quan trắc các hóa chất. Giáo sư Peter Drucker nổi tiếng đã nói: “Nếu bạn không thể đo lường được thì bạn không thể cải thiện”. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đo đạc quan trắc trong giải quyết ô nhiễm. Hiện nay, Việt Nam đang ở giai đoạn đầu của quá trình này.

Việc phát triển một mạng lưới mạnh mẽ trên toàn quốc sẽ cho phép chúng ta giải quyết vấn đề ô nhiễm tốt hơn. Vì vậy, việc tích cực tham gia hợp tác quốc tế và các chương trình giám sát là rất cần thiết. Chúng ta thiếu nguồn lực để giám sát một cách có hệ thống, vì vậy việc hợp tác với các mạng lưới đã được thiết lập như Mussel Watch, Chương trình Giám sát Sữa mẹ và chương trình Giám sát Cửa sông Toàn cầu là một giải pháp khả thi.

Kinh nghiệm đã dạy tôi tầm quan trọng của việc tham gia vào các mạng lưới giám sát quốc tế. Tôi may mắn có một mạng lưới quốc tế cung cấp hỗ trợ kỹ thuật để tiến hành loại hình nghiên cứu này. Tuy nhiên, đối với toàn Việt Nam, việc tham gia vào các nỗ lực toàn cầu này là chìa khóa để có được kiến ​​thức, nguồn lực và chuyên môn để quản lý và giảm thiểu ô nhiễm từ cả POPs cổ điển và EDC mới một cách hiệu quả.

– Trong cuộc sống hàng ngày, người dân Việt Nam có thể thực hiện những bước thiết thực nào để giảm thiểu tiếp xúc với EDC và đóng góp cho môi trường trong sạch hơn?

– PGS. Từ Bình Minh: Có những hành động đơn giản chúng ta có thể thực hiện trong thói quen hàng ngày. Chúng ta có thể hạn chế sử dụng các sản phẩm nhựa và sản phẩm chăm sóc cá nhân để tránh tiếp xúc. Khi tiếp xúc với các sản phẩm tái chế, chúng ta nên sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân phù hợp.

Tất nhiên, có nhiều giải pháp khác. Nhưng bằng cách đưa ra những lựa chọn đơn giản và sáng suốt hơn trong cuộc sống hàng ngày, như giảm sử dụng nhựa và giảm thiểu tiếp xúc với các sản phẩm chăm sóc cá nhân, chúng ta có thể bảo vệ bản thân và đóng góp cho một môi trường sạch hơn.

– Trong khuôn khổ sự kiện InnovaConnect do Trường Đại học Khoa học Tự nhiên Hà Nội và Quỹ VinFuture đồng tổ chức vào ngày 19/6/2024, Trường có những kỳ vọng hoặc mục tiêu như thế nào khi ký kết Biên bản ghi nhớ với đối tác ở Hồng Kông (Trung Quốc)?

– PGS. Từ Bình Minh: Trường Đại học Khoa học Tự nhiên – ĐHQG Hà Nội đã ký kết nhiều Biên bản ghi nhớ (MoU) với nhiều trường đại học và viện nghiên cứu trên toàn thế giới. Mục tiêu cuối cùng của chúng tôi là nâng cao năng lực đào tạo, đặc biệt là trong các lĩnh vực nghiên cứu tiên tiến.

Là một trường đại học, nhiệm vụ chính của chúng tôi là giáo dục. Do đó, sự hợp tác với các trường đại học quốc tế thường tập trung vào các chương trình trao đổi giáo dục. Tuy nhiên, do nhu cầu ngày càng tăng đối với các nhân lực chất lượng cao, nên sự hợp tác khu vực trong nghiên cứu trở nên ngày càng quan trọng.

Chúng tôi mong muốn nhận được sự hỗ trợ chất lượng cao từ Đại học Thành phố Hồng Kông (CityU), với danh tiếng xuất sắc và cơ sở vật chất tiên tiến. Cá nhân tôi đã biết rõ về năng lực của trường đại học thành phố Hong Kong, sau khi đã trải qua hai năm ở đó với tư cách là nghiên cứu sinh sau tiến sĩ.

Chúng tôi hy vọng sẽ phát triển các chương trình giáo dục “kiểu sandwich”, nơi nghiên cứu sinh tiến sĩ và sau tiến sĩ của chúng tôi có thể nhận được sự hướng dẫn và hỗ trợ từ cả hai tổ chức. Quan trọng hơn, chúng tôi mong muốn bồi dưỡng sinh viên và cán bộ của trường trở thành những người chủ chốt trong các dự án nghiên cứu chung với đối tác Hồng Kông (Trung Quốc). Đây là một kỳ vọng quan trọng đối với chúng tôi khi bắt tay vào dự án hợp tác này.

Chia sẻ

Chủ đề liên quan tới bài viết - Nhấn vào tag bên dưới để khám phá thêm